Có 2 kết quả:

夜场 yè chǎng ㄜˋ ㄔㄤˇ夜場 yè chǎng ㄜˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

evening show (at theater etc)

Từ điển Trung-Anh

evening show (at theater etc)